🔍
Search:
THỨ BA
🌟
THỨ BA
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆☆
Định từ
-
1
세 번째 차례의.
1
THỨ BA:
Thuộc lượt thứ ba.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1
월요일을 기준으로 한 주의 둘째 날.
1
THỨ BA:
Ngày thứ hai trong tuần khi lấy thứ hai làm chuẩn.
-
☆☆☆
Số từ
-
1
세 번째 차례.
1
THỨ BA:
Lượt thứ ba.
-
☆☆
Danh từ
-
1
월요일을 기준으로 한 주의 둘째 날.
1
THỨ BA:
Ngày thứ hai trong tuần khi lấy thứ Hai làm chuẩn.
-
☆☆☆
Định từ
-
1
셋의.
1
BA:
Thuộc ba.
-
2
세 번째의.
2
THỨ BA:
Thuộc về thứ ba.
-
Danh từ
-
1
이야기를 하는 사람과 듣는 사람을 제외한 다른 사람이나 물건을 가리키는 말.
1
NGÔI THỨ BA:
Từ chỉ người hay vật khác ngoài người nói và người nghe.
-
☆☆☆
Định từ
-
1
서른의.
1
BA MƯƠI:
Thuộc ba mươi
-
2
서른 번째의.
2
THỨ BA MƯƠI:
Thuộc thứ ba mươi.
-
Danh từ
-
1
남과 겨루다가 자신에게 상황이 불리해졌을 때 재빠르게 도망가는 것.
1
KẾ THỨ BA MƯƠI SÁU, KẾ CHUỒN:
Việc mau chóng đào tẩu khi tình huống trở nên bất lợi cho mình lúc đang đọ sức với người khác.
-
Danh từ
-
1
어떤 일에 직접적인 관계가 없는 사람.
1
NGƯỜI THỨ BA, NGƯỜI NGOÀI CUỘC:
Người không liên quan trực tiếp tới công việc nào đó.
-
Danh từ
-
1
어떤 일에 직접 관계가 없는 사람.
1
KẺ THỨ BA, KẺ NGOẠI ĐẠO:
Người không có quan hệ trực tiếp trong việc nào đó.
-
2
어떤 일에 관계되어 있는 세 사람.
2
BA NGƯỜI:
Ba người có liên quan trong việc nào đó.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1
처음부터 세어 모두 세 개가 됨.
1
LẦN THỨ BA, CÁI THỨ BA:
Cái thứ ba tính từ cái đầu tiên trong tất cả.
-
2
세 번째 자식.
2
CON THỨ BA:
Đứa con thứ ba
-
Danh từ
-
1
주로 대학 입학시험에서 두 번 떨어지고 세 번째 시험을 준비하는 것.
1
VIỆC LUYỆN THI LẦN THỨ BA, VIỆC KHỔ LUYỆN TỚI BA LẦN:
Việc hai lần đã bị trượt và chuẩn bị thi lần thứ ba trong kỳ thi đại học.
-
Danh từ
-
1
야구에서, 이루와 포수가 있는 본루 사이에 있는 셋째 누.
1
CĂN CỨ THỨ BA, CHỐT BA:
Trong bóng chày, căn cứ thứ ba, ở giữa căn cứ của người bắt bóng và căn cứ thứ hai.
-
2
야구에서, 이루와 포수가 있는 본루 사이에 있는 셋째 누를 맡아 지키는 선수.
2
CẦU THỦ Ở CĂN CỨ THỨ BA, CẦU THỦ CHỐT BA:
Trong bóng chày, cầu thủ trấn giữ căn cứ thứ ba, ở giữa căn cứ của người bắt bóng và căn cứ thứ hai.
🌟
THỨ BA
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆
Danh từ
-
1.
월요일을 기준으로 한 주의 셋째 날.
1.
THỨ TƯ:
Ngày thứ ba của một tuần khi lấy thứ hai làm chuẩn.
-
Danh từ
-
1.
야구에서, 이루와 포수가 있는 본루 사이에 있는 셋째 누.
1.
CĂN CỨ THỨ BA, CHỐT BA:
Trong bóng chày, căn cứ thứ ba, ở giữa căn cứ của người bắt bóng và căn cứ thứ hai.
-
2.
야구에서, 이루와 포수가 있는 본루 사이에 있는 셋째 누를 맡아 지키는 선수.
2.
CẦU THỦ Ở CĂN CỨ THỨ BA, CẦU THỦ CHỐT BA:
Trong bóng chày, cầu thủ trấn giữ căn cứ thứ ba, ở giữa căn cứ của người bắt bóng và căn cứ thứ hai.
-
☆☆☆
Định từ
-
1.
서른의.
1.
BA MƯƠI:
Thuộc ba mươi
-
2.
서른 번째의.
2.
THỨ BA MƯƠI:
Thuộc thứ ba mươi.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1.
세 날.
1.
Ba ngày.
-
2.
매달 첫째 날부터 헤아려 셋째 되는 날.
2.
NGÀY MỒNG BA:
Ngày thứ ba tính từ ngày đầu tiên mỗi tháng.
-
☆☆☆
Số từ
-
1.
세 번째 차례.
1.
THỨ BA:
Lượt thứ ba.
-
Danh từ
-
1.
글이나 시의 내용을 기승전결의 네 단계로 나누었을 때, 글의 흐름이 결정적인 방향으로 바뀌는 세 번째 단계.
1.
PHẦN CHUYỂN:
Khi chia nội dung bài viết hay bài thơ thành bốn bước là khởi, thừa, chuyển, kết, đây là bước thứ ba đưa mạch văn đến hướng quyết định.
-
Danh từ
-
1.
상의 등급을 금, 은, 동으로 나누었을 때 삼 등에 해당하는 상.
1.
HUY CHƯƠNG ĐỒNG:
Giải thưởng đứng thứ ba khi chia giải thưởng thành huy chương vàng, bạc, đồng.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1.
일 년 열두 달 가운데 셋째 달.
1.
THÁNG BA:
Tháng thứ ba trong một năm mười hai tháng.
-
Danh từ
-
1.
하룻밤을 다섯으로 나눈 오경의 셋째 부분으로, 밤 열한 시에서 새벽 한 시 사이.
1.
CANH BA:
Phần thứ ba trong năm canh, khi chia một đêm thành 5 phần, khoảng thời gian từ mười một giờ đêm đến 1 giờ sáng.
-
Động từ
-
1.
주로 대학 입학시험에서 두 번 떨어지고 세 번째 시험을 준비하다.
1.
THI LẦN BA:
Thi trượt hai lần và chuẩn bị thi lần thứ ba chủ yếu trong kì thi tuyển sinh đại học.
-
Danh từ
-
1.
주로 대학 입학시험에서 두 번 떨어지고 세 번째 시험을 준비하는 것.
1.
VIỆC LUYỆN THI LẦN THỨ BA, VIỆC KHỔ LUYỆN TỚI BA LẦN:
Việc hai lần đã bị trượt và chuẩn bị thi lần thứ ba trong kỳ thi đại học.
-
☆☆☆
Động từ
-
1.
매이거나 묶이거나 얽힌 것을 원래의 상태로 되게 하다.
1.
CỞI, THÁO, MỞ:
Làm cho thứ bị treo, bị cột hay bị quấn trở về trạng thái vốn có.
-
2.
싸 놓은 것을 열어서 펼치다.
2.
MỞ, THÁO:
Mở và bày thứ bao bọc ra.
-
3.
마음속에 맺힌 감정을 누그러지게 하다.
3.
GIẢI TỎA, LÀM DỊU:
Làm giảm đi tình cảm chất chứa trong lòng.
-
4.
마음속에 맺힌 것을 해결하여 없애거나 마음속에 품고 있는 것을 이루다.
4.
GIẢI QUYẾT, XUA TAN:
Giải tỏa và làm tan biến những vấn đề chất chứa trong lòng hoặc đạt được những gì ấp ủ trong lòng.
-
5.
모르거나 복잡한 문제를 해결하거나 그 답을 알아내다.
5.
GIẢI QUYẾT, THÁO GỠ:
Giải quyết hay tìm ra đáp án cho vấn đề không biết hay phức tạp.
-
7.
금지되거나 제한되어 있던 것을 자유롭게 해 주다.
7.
HỦY BỎ, THÁO GỠ:
Trả tự do lại cho điều bị hạn chế hay bị cấm.
-
6.
가두어 놓거나 잡아 놓은 사람이나 동물을 자유롭게 해 주다.
6.
GIẢI THOÁT, THẢ, PHÓNG SINH:
Trả tự do cho người hay động vật bị bắt giam hay bắt giữ.
-
8.
피로나 독기를 없어지게 하다.
8.
GIẢI TỎA, LÀM TAN, GIẢI ĐỘC:
Làm mất đi sự mệt mỏi hay khí độc.
-
9.
무엇을 찾기 위해 사람들을 동원해 여기저기로 보내다.
9.
BỐ TRÍ, GỬI:
Huy động nhiều người cử đi đây đó để tìm kiếm cái gì đó.
-
13.
콧속에 있는 콧물을 숨을 세게 내쉬어 밖으로 나오게 하다.
13.
HỈ, XÌ (MŨI):
Thở mạnh ra để làm cho nước mũi bên trong mũi văng ra ngoài.
-
10.
이해하기 어렵고 복잡한 뜻을 알기 쉽게 하다.
10.
GIẢI THÍCH, GIẢI NGHĨA, DIỄN GIẢI:
Làm cho dễ hiểu nghĩa phức tạp hay khó hiểu.
-
11.
긴장된 표정, 분위기, 몸 등을 부드럽게 하다.
11.
THẢ LỎNG, LÀM DỊU:
Làm dịu đi cơ thể, bầu không khí hay nét mặt căng thẳng.
-
12.
액체 속에 무엇을 넣어 골고루 섞이거나 녹게 하다.
12.
KHUẤY, TRỘN:
Cho thứ gì vào trong chất lỏng rồi làm hòa tan hay trộn đều.
-
14.
한곳에 모여 있는 돈이나 물건을 여기저기 퍼뜨리다.
14.
TUNG RA, PHÂN PHÁT:
Mang phân chia tiền hay đồ vật gom ở một chỗ ra chỗ này chỗ kia.
-
Danh từ
-
1.
매달 셋째 날.
1.
MỒNG BA:
Ngày thứ ba của mỗi tháng.
-
Danh từ
-
1.
제삼자가 다투는 당사자 사이에 끼어서 다툼을 그치게 하도록 제시하는 안.
1.
PHƯƠNG ÁN ĐIỀU ĐÌNH, PHƯƠNG ÁN HÒA GIẢI:
Phương án người thứ ba xen vào giữa các bên đương sự đang tranh cãi, đưa ra để chấm dứt tranh cãi.
-
☆☆☆
Định từ
-
1.
세 번째 차례의.
1.
THỨ BA:
Thuộc lượt thứ ba.
-
Động từ
-
1.
다투는 사람들 사이에 끼어든 제삼자에 의해 당사자들이 화해하게 되다.
1.
ĐƯỢC HÒA GIẢI:
Những người đang tranh chấp cãi vã được người thứ ba xen và được dàn hòa.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1.
월요일을 기준으로 한 주의 셋째 날.
1.
THỨ TƯ:
Ngày thứ ba trong tuần khi lấy ngày thứ hai làm chuẩn.
-
Phụ tố
-
1.
'겉을 싼 것을 다 제거한'의 뜻을 더하는 접두사.
1.
TRẦN:
Tiền tố thêm nghĩa 'loại bỏ mọi thứ bao quanh bên ngoài'.
-
2.
'작은'의 뜻을 더하는 접두사.
2.
NHỎ:
Tiền tố thêm nghĩa 'nhỏ'.
-
3.
‘진짜’의 뜻을 더하는 접두사.
3.
THẬT:
Tiền tố thêm nghĩa 'thật sự'.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1.
처음부터 세어 모두 세 개가 됨.
1.
LẦN THỨ BA, CÁI THỨ BA:
Cái thứ ba tính từ cái đầu tiên trong tất cả.
-
2.
세 번째 자식.
2.
CON THỨ BA:
Đứa con thứ ba
-
☆☆☆
Định từ
-
1.
셋의.
1.
BA:
Thuộc ba.
-
2.
세 번째의.
2.
THỨ BA:
Thuộc về thứ ba.